Máy biến áp kiểu hở

– Máy biến áp kiểu hở, ngâm trong dầu, điều chỉnh không tải cấp điện áp 35/0,4; 22/0,4; 35/22/0,4; 10/0,4kV.
– Được thử nghiệm đạt tiêu chuẩn.
– Sản phẩm đã cung cấp cho các đơn vị ngành Điện đưa vào vận hành an toàn trên lưới điện.
– Hãng sản xuất Sumoel

Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. CÔNG SUẤT MÁY TỪ 30KVA ÷ 2000KVA ĐIỆN ÁP 22 – 35 KV 

  • Phạm vi điều chỉnh điện áp (±2×2.5%); (±5%) 
  • Tổ đấu dây: YDy12-11
Công suất
(KVA)
Tổn hao (W) Dòng điện
không tải
(10%)
Điện áp ngắn mạch
(Uk%)
Kích thước (mm) Trọng lượng (Kg)
Không tải
(P₀)
Ngắn mạch
(Pk)
A B C D Dầu Toàn bộ
31,5 150 600 2 4 1213 735 1208 520 210 588
50 235 1000 2 4 1213 735 1218 520 242 625
75 270 1500 2 4,5 1218 746 1281 520 263 756
100 400 1750 2 5 1218 746 1281 520 305 840
160 620 2350 2 5 1302 851 1323 670 368 998
180 640 2700 2 5 1313 856 1334 670 420 1103
250 800 3250 2 5 1470 924 1407 670 473 1313
320 850 3900 2 6 1512 998 1449 670 525 1628
400 1050 4600 2 6 1523 1061 1533 670 567 1764
560 1200 5500 2 6 1659 1260 1617 670 735 2415
630 1400 6500 2 6 1700 1310 1780 820 800 2550
750 1400 11000 1,5 6 1733 1365 1785 820 840 2940
1000 1900 12000 1,5 6 1838 1386 1995 820 1134 3990
1250 2000 14000 1,5 6 1890 1470 2048 820 1208 4410
1600 2700 16000 1 6 2100 1575 2363 1070 1680 5250
1800 2850 18000 1 6 2205 1680 2468 1070 1785 5775
2000 3000 20000 1 6 2310 1785 2520 1070 1890 6321

* Các máy có công suất, cấp điện áp và tổ đấu dây khác sẽ chế tạo theo đơn đặt hàng cụ thể

2. CÔNG SUẤT MÁY TỪ 30KVA ÷ 2000KVA ĐIỆN ÁP 22 KV

  • Phạm vi điều chỉnh điện áp (±2×2.5%); (±5%)
  • Tổ đấu dây: Yyn12 hoặc Dyn11
Công suất
 (kVA)
Tổn hao Dòng điện
không tải
 (10%)
Điện áp
ngắn mạch
(Uk%)
Kích thước (mm) Trọng lượng (Kg)
Không tải
 (P₀)
Ngắn mạch
 (Pk)
A B C D Dầu Toàn bộ
31,5 130 600 2 4 1155 700 1150 520 200 560
50 190 1000 2 4 1155 700 1160 520 230 595
75 260 1500 2 4 1160 710 1220 520 250 720
100 330 1750 2 4 1160 710 1220 520 290 800
160 510 2350 2 4 1240 810 1260 670 350 950
180 550 2800 2 4 1250 815 1270 670 400 1050
250 700 3250 2 4 1400 880 1340 670 450 1250
320 720 3900 2 4 1440 950 1380 670 500 1550
400 900 4600 2 4 1450 1010 1460 670 540 1680
560 1000 5500 2 4,5 1580 1200 1540 670 700 2300
630 1300 6500 2 6 1650 1300 1620 820 750 2500
750 1350 10500 1,5 5 1720 1350 1700 820 800 2800
1000 1700 12000 1,5 6 1750 1320 1900 820 1080 3800
1250 1800 14000 1,5 6 1800 1400 1950 820 1150 4200
1600 2200 16000 1 6 2000 1500 2250 1070 1600 5000
1800 2500 18000 1 6 2100 1600 2350 1070 1700 5500
2000 2800 20000 1 6 2200 1700 2400 1070 1800 6020

* Các máy có công suất, cấp điện áp và tổ đấu dây khác sẽ chế tạo theo đơn đặt hàng cụ thể

3. CÔNG SUẤT MÁY TỪ 30KVA ÷ 2000KVA ĐIỆN ÁP 35 KV

  • Phạm vi điều chỉnh điện áp (±2×2.5%); (±5%)
  • Tổ đấu dây: Yyn12
Công suất
(KVA)
Tổn hao Dòng điện
không tải
(10%)
Điện áp
ngắn mạch
(Uk%)
Kích thước (mm) Trọng lượng (Kg)
Không tải
(P₀)
Ngắn mạch
(Pk)
A B C D Dầu Toàn bộ
31,5 150 600 2 4 1213 735 1208 520 210 588
50 235 1000 2 4 1213 735 1218 520 242 625
75 270 1500 2 4,5 1218 746 1281 520 263 756
100 400 1750 2 5 1218 746 1281 520 305 840
160 620 2350 2 5 1302 851 1323 670 368 998
180 640 2700 2 5 1313 856 1334 670 420 1103
250 800 3250 2 5 1470 924 1407 670 473 1313
320 850 3900 2 6 1512 998 1449 670 525 1628
400 1050 4600 2 6 1523 1061 1533 670 567 1764
560 1200 5500 2 6 1659 1260 1617 670 735 2415
630 1400 6500 2 6 1700 1310 1780 820 800 2550
750 1400 11000 1,5 6 1733 1365 1785 820 840 2940
1000 1900 12000 1,5 6 1838 1386 1995 820 1134 3990
1250 2000 14000 1,5 6 1890 1470 2048 820 1208 4410
1600 2700 16000 1 6 2100 1575 2363 1070 1680 5250
1800 2850 18000 1 6 2205 1680 2468 1070 1785 5775
2000 3000 20000 1 6 2310 1785 2520 1070 1890 6321

 * Các máy có công suất, cấp điện áp và tổ đấu dây khác sẽ chế tạo theo đơn đặt hàng cụ thể
4. CÔNG SUẤT MÁY TỪ 30KVA ÷ 2000KVA ĐIỆN ÁP 6.3-22; (10-22)KV

  • Phạm vi điều chỉnh điện áp (±2×2.5%); (±5%)
  • Tổ đấu dây: DYyn11-12 hoặc DDyn11 
Công suất
(kVA)
Tổn hao Dòng điện
không tải
(10%)
Điện áp
ngắn mạch
(Uk%)
Kích thước
(mm)
Trọng lượng 
(Kg)
Không tải
loss (P₀)
Ngắn mạch
(Pk)
A B C D Dầu Toàn bộ
31,5 130 600 2 4 1271 770 1265 520 220 616
50 190 1000 2 4 1271 770 1276 520 253 655
75 260 1500 2 4 1276 781 1342 520 275 792
100 330 1750 2 4 1276 781 1342 520 319 880
160 510 2350 2 4 1364 891 1386 670 385 1045
180 550 2800 2 4 1375 897 1397 670 440 1155
250 700 3250 2 4 1540 968 1474 670 495 1375
320 720 3900 2 4 1584 1045 1518 670 550 1705
400 900 4600 2 4 1595 1111 1606 670 594 1848
560 1000 5500 2 4 1738 1320 1694 670 770 2530
630 1300 6500 2 4 1650 1350 1650 820 880 2800
750 1350 10500 1,5 5 1815 1430 1870 820 880 3080
1000 1700 12000 1,5 6 1925 1452 2090 820 1188 4180
1250 1800 14000 1,5 6 1980 1540 2145 820 1265 4620
1600 2200 16000 1 6 2200 1650 2475 1070 1760 5500
1800 2500 18000 1 6 2310 1760 2585 1070 1870 6050
2000 2800 20000 1 6 2420 1870 2640 1070 1980 6622

 * Các máy có công suất, cấp điện áp và tổ đấu dây khác sẽ chế tạo theo đơn đặt hàng cụ thể 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy biến áp kiểu hở”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Close Menu
×
×

Cart