• UPS 1 pha sumoel

UPS online 3 pha

Công nghệ trực tuyến chuyển đổi kép, được điều khiển bằng vi xử lý.
– Ngưỡng điện áp nguồn vào rộng
– Thời gian chuyển mạch bằng không (= 0)
– Bảo vệ hầu hết các sự cố về nguồn điện
– Tự kiểm tra hệ thống khi khởi động Bộ lưu điện
– Cảnh báo khi dây tiếp đất không đạt tiêu chuẩn

Mô tả

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁC LOẠI UPS ONLINE BA PHA (SPECIFICATIONS THREE PHASE UPS)

MODELS SM-UPS10 SM-UPS15 SM-UPS20 SM-UPS30 SM-UPS40 SM-UPS60 SM-UPS80 SM-UPS100 SM-UPS120 SM-UPS160 SM-UPS200 SM-UPS800

INPUT- ĐẦU VÀO

Nominal voltage – Điện áp định mức 380 – 400 – 415 VAC three- phase / 380 – 400 – 415 VAC- 3 pha
Voltage tolerance – Dải điện áp 400 V + 20% / – 25%
Frequency – Tần số 45 – 62 HZ
Soft start – Khởi động mềm 0 – 100% in 120´´ (selectable) / 0 – 100% trong 120´´ (tùy chọn)
Permitted frequency tolerance ±2% (selectable from ± 1% to 5% from front panel) / ±2% ( Tùy chọn từ ± 1% đến 5%  lựa chọn từ bảng điều khiển)
Dải tần số
Standard equipment provided Back feed protection; separable bypass line – Bảo vệ chống xung ngược; đường bypass riêng rẽ
Tiêu chuẩn ban hành
BYPASS – NGƯỠNG
Nominal voltage – Điện áp định mức 360 – 400 – 420 VAC three- phase+ N / 360 – 400 – 420 VAC- 3 pha+ N
Nominal frequency – Tần số 50 or 60HZ (selectable) – 50 hoặc 60HZ (Tùy chọn)
OUTPUT- ĐIỆN RA
Nominal power – Công suất (kVA) 10 15 20 30 40 60 80 100 120 160 200 800
Active power – Công suất thực (kW) 9 13,5 18 27 36 54 72 90 108 144 180 640
Number of phases – Số pha 3 + N
Nominal voltage – Điện áp định mức 380- 400- 415 VAC three- phase +N (selectable) / 380- 400- 415 VAC- 3 pha + N (Tùy chọn)
Static stability – Độ ổn định tĩnh ±1%
Dynamic stability – Độ ổn định động ±5% in 10ms – ±5% trong vòng 10ms
Voltage distortion – Độ nhiễu điện áp < 1% with linear load/ < 3% with non- linear load / < 1% với tải tuyến tính / < 3% với tải không tuyến tính
Crest factor – Hệ số đỉnh 3:1 lpeack/ lrms
Frequency stability on battery 0,05%
Độ ổn định tần số ở chế độ sạc
Frequency –Tần số 50 or 60HZ (selectable) – 50 hoặc 60HZ (Tùy chọn)
Overload – Quá tải 110% for 60’; 125% for 10’; 150% for 1’/ 110% trong 60 giây; 125% trong 10 giây; 150% trong 1 giây
BATTERIES –ẮC QUY
Type – Kiểu VRLA AGM / GEL; NICD; Supercaps; Lion; Flywheels- Sử dụng nguồn cách ly; Accu viễn thông lắp trong hoặc ngoài
Residual ripple voltage-Điện áp dư < 1%
Temperature compensation- Bù nhiệt độ  -0.5 V/ ˚C
Typical charge current – Dòng điện sạc tiêu chuẩn 0.2 x C10
INFO FOR INSTALLATION –THÔNG TIN LẮP ĐẶT
Weight without batteries (kg) – Khối lượng ( kg ) 228 241 256 315 335 460 540 600 610 690 790 5300
Dimensions ( W*D*H ) (mm )- 555x740x1400 800x740x1400 800x800x1900 4400x1000x1900
Kích thước ( Dài*Rộng*Cao ) (mm)
Remote signals –Tín hiệu điều khiển dry contacts – Tiếp điểm khô
Remote controls –Tín hiệu điều khiển từ xa ESD and bypass
Communications –Truyền thông Double RS232 + dry contacts + 2 slots for communications interface – RS232 kép + 2 cổng kết nối mạng
Operating temperature –Nhiệt độ hoạt động 0˚C / +40˚C
Relative humidity –Độ ẩm tương đối <95% non- condensing / <95% không ngưng tụ
Colour –Màu sắc Dark grey RAL 7016 – Màu xám đá RAL 7016
Noise level at 1m – Độ ồn tại 1m 60 dBA 62 dBA 65 dBA 68 dBA 77 dBA
IP rating –Cấp bảo vệ IP IP20
Smart Active efficiency up to 98% – Lên đến 98%
Hiệu suất máy
Classification in accordance with SM-03.2011
Sản xuất theo tiêu chuẩn

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “UPS online 3 pha”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Close Menu
×
×

Cart